Đọc nhanh: 乌鲁克恰提 (ô lỗ khắc kháp đề). Ý nghĩa là: Hạt Wuqia ở Tân Cương, tên quận ở Tân Cương từ đầu thế kỷ 20 nay gọi là Wuqia 烏恰縣 | 乌恰县.
乌鲁克恰提 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Wuqia ở Tân Cương
Wuqia county in Xinjiang
✪ 2. tên quận ở Tân Cương từ đầu thế kỷ 20 nay gọi là Wuqia 烏恰縣 | 乌恰县
name of county in Xinjiang from early 20th century now called Wuqia 烏恰縣|乌恰县
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鲁克恰提
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
克›
恰›
提›
鲁›