Đọc nhanh: 乌拉特前旗 (ô lạp đặc tiền kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Urat Front hoặc Urdyn Ömnöd khoshuu ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông.
乌拉特前旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Urat Front hoặc Urdyn Ömnöd khoshuu ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông
Urat Front banner or Urdyn Ömnöd khoshuu in Bayan Nur 巴彥淖爾|巴彦淖尔 [Bā yàn nào ěr], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌拉特前旗
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 他 以前 对 我 特别 好 , 现在 不知 为什么 天天 对 我 发牌 气
- trước đây anh ấy đối xử với tôi rất tốt, nhưng bây giờ anh ấy ngày nào cũng nổi giận với tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
前›
拉›
旗›
特›