Đọc nhanh: 乌里雅苏台 (ô lí nhã tô thai). Ý nghĩa là: Uliastai, tên nhà Thanh cho ngoại ô Mông Cổ.
✪ 1. Uliastai, tên nhà Thanh cho ngoại ô Mông Cổ
Uliastai, the Qing name for outer Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌里雅苏台
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 屋里 摆设 得 很 雅致
- Phòng được bài trí trang nhã.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 他 在 他们 的 眼光 里 是 坍台 了 ; 他 在 贫民 前面 丢 了 体面 和 地位
- Trong mắt những người đó, anh ta đã mất đi sự uy tín; anh ta đã mất đi danh dự và vị trí trước những người nghèo.
- 戏台 上 的 媒婆 总是 那么 怪里怪气 的
- những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
台›
苏›
里›
雅›