Đọc nhanh: 乌拉特中旗 (ô lạp đặc trung kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ của Urat Center hoặc Urdyn Dund khoshuu ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông.
乌拉特中旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ của Urat Center hoặc Urdyn Dund khoshuu ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông
Urat Center banner or Urdyn Dund khoshuu in Bayan Nur 巴彥淖爾|巴彦淖尔 [Bā yàn nào ěr], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌拉特中旗
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 以 的 国旗 很 特别
- Cờ của Israel rất đặc biệt.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
乌›
拉›
旗›
特›