Đọc nhanh: 乌云密集 (ô vân mật tập). Ý nghĩa là: cơn.
乌云密集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌云密集
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 冠盖云集
- quan lại tụ họp.
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 学府 云集 了 众多 人才
- Học phủ tập trung rất nhiều nhân tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
云›
密›
集›