Đọc nhanh: 密集型 (mật tập hình). Ý nghĩa là: hàm lượng cao. Ví dụ : - 技术密集型产品 sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao
密集型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm lượng cao
- 技术 密集型 产品
- sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密集型
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 防守 阵型 必须 更加 紧密
- Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.
- 技术 密集型 产品
- sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao
- 学生 们 密集 成堆
- Học sinh tập trung đông đúc.
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 房屋 排列 得 非常 密集
- Những ngôi nhà được bố trí rất dày đặc.
- 数周 密集 的 治疗 后 是 有 可能 的
- Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
密›
集›