密集型 mìjí xíng
volume volume

Từ hán việt: 【mật tập hình】

Đọc nhanh: 密集型 (mật tập hình). Ý nghĩa là: hàm lượng cao. Ví dụ : - 技术密集型产品 sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao

Ý Nghĩa của "密集型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密集型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàm lượng cao

Ví dụ:
  • volume volume

    - 技术 jìshù 密集型 mìjíxíng 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密集型

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 课程 kèchéng 安排 ānpái hěn 密集 mìjí

    - Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.

  • volume volume

    - 防守 fángshǒu 阵型 zhènxíng 必须 bìxū 更加 gèngjiā 紧密 jǐnmì

    - Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.

  • volume volume

    - 技术 jìshù 密集型 mìjíxíng 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm có hàm lượng công nghệ cao

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 密集 mìjí 成堆 chéngduī

    - Học sinh tập trung đông đúc.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 分布 fēnbù 极其 jíqí 密集 mìjí

    - Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.

  • volume volume

    - zuò de 模型 móxíng 非常 fēicháng 精密 jīngmì

    - Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.

  • volume volume

    - 房屋 fángwū 排列 páiliè 非常 fēicháng 密集 mìjí

    - Những ngôi nhà được bố trí rất dày đặc.

  • volume volume

    - 数周 shùzhōu 密集 mìjí de 治疗 zhìliáo hòu shì yǒu 可能 kěnéng de

    - Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao