独弦琴 dú xián qín
volume volume

Từ hán việt: 【độc huyền cầm】

Đọc nhanh: 独弦琴 (độc huyền cầm). Ý nghĩa là: độc huyền cầm.

Ý Nghĩa của "独弦琴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独弦琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độc huyền cầm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独弦琴

  • volume volume

    - 缓慢 huǎnmàn 抚摸 fǔmō zhe 琴弦 qínxián

    - Anh vuốt dây đàn một cách chậm rãi.

  • volume volume

    - 调弄 tiáonòng 琴弦 qínxián

    - điều chỉnh dây đàn

  • volume volume

    - 拨弄 bōnòng 琴弦 qínxián

    - chơi đàn

  • volume volume

    - 小提琴 xiǎotíqín xián hěn

    - Dây của violon rất mỏng.

  • volume volume

    - 胡琴 húqin lái duì duì xián

    - so dây đàn nhị.

  • volume volume

    - zài 拨动 bōdòng 吉他 jítā 琴弦 qínxián

    - Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.

  • volume volume

    - 古琴 gǔqín de 丝弦 sīxián 非常 fēicháng 精细 jīngxì

    - Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.

  • volume volume

    - 爱是 àishì 人生 rénshēng de 和弦 héxián ér 不是 búshì 孤独 gūdú de 独奏曲 dúzòuqǔ

    - Tình yêu là hợp âm của cuộc sống, không phải là một bản độc tấu cô đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:フ一フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NYVI (弓卜女戈)
    • Bảng mã:U+5F26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao