Đọc nhanh: 乌云密布 (ô vân mật bố). Ý nghĩa là: mây đen dày đặc. Ví dụ : - 欧州上空乌云密布,战争即将爆发 Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
乌云密布 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mây đen dày đặc
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌云密布
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc; mây đen phủ đầy
- 战云密布
- không khí chiến tranh bao trùm.
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 阴云密布 , 雨意 正浓
- mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
云›
密›
布›