密集缝 Mìjí fèng
volume volume

Từ hán việt: 【mật tập phùng】

Đọc nhanh: 密集缝 (mật tập phùng). Ý nghĩa là: May sát.

Ý Nghĩa của "密集缝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密集缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. May sát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密集缝

  • volume volume

    - 森林 sēnlín yǒu 密集 mìjí de 树木 shùmù

    - Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 课程 kèchéng 安排 ānpái hěn 密集 mìjí

    - Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.

  • volume volume

    - 田野 tiányě yǒu 密集 mìjí de 麦苗 màimiáo

    - Trên cánh đồng có những cây lúa mì dày đặc.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 密集 mìjí 成堆 chéngduī

    - Học sinh tập trung đông đúc.

  • volume volume

    - 海边 hǎibiān yǒu 密集 mìjí de 渔船 yúchuán

    - Trên bãi biển có rất nhiều thuyền đánh cá.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 分布 fēnbù 极其 jíqí 密集 mìjí

    - Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.

  • volume volume

    - 房屋 fángwū 排列 páiliè 非常 fēicháng 密集 mìjí

    - Những ngôi nhà được bố trí rất dày đặc.

  • volume volume

    - 数周 shùzhōu 密集 mìjí de 治疗 zhìliáo hòu shì yǒu 可能 kěnéng de

    - Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao