Đọc nhanh: 密集缝 (mật tập phùng). Ý nghĩa là: May sát.
密集缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密集缝
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 田野 里 有 密集 的 麦苗
- Trên cánh đồng có những cây lúa mì dày đặc.
- 学生 们 密集 成堆
- Học sinh tập trung đông đúc.
- 海边 有 密集 的 渔船
- Trên bãi biển có rất nhiều thuyền đánh cá.
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 房屋 排列 得 非常 密集
- Những ngôi nhà được bố trí rất dày đặc.
- 数周 密集 的 治疗 后 是 有 可能 的
- Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
缝›
集›