Đọc nhanh: 荆棘密布 (kinh cức mật bố). Ý nghĩa là: Bụi gai.
荆棘密布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bụi gai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荆棘密布
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 我 坠入 蛮荒 荆棘 的 陷阱 , 曾一度 坚信 这 就是 爱情
- Em sa chân vào bẫy rập tinh vi, đã từng một dạ tin tưởng ấy chính là tình yêu
- 你 看 这种 布多 细密
- anh xem loại vải này mịn quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
布›
棘›
荆›