Đọc nhanh: 泼罗蜜 (bát la mật). Ý nghĩa là: Trái mít.
泼罗蜜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái mít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼罗蜜
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 他们 很 甜蜜
- Họ rất hạnh phúc.
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泼›
罗›
蜜›