Đọc nhanh: 举目而望 (cử mục nhi vọng). Ý nghĩa là: ngước.
举目而望 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举目而望
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 举目 瞩望
- chăm chú nhìn.
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 侦察员 向 目的地 疾驰 而 去
- Nhân viên tình báo lao về đích.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 他 轻而易举 地 完成 了 这项 工作
- Anh ấy dễ dàng hoàn thành công việc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
望›
目›
而›