举目远望 jǔmù yuǎn wàng
volume volume

Từ hán việt: 【cử mục viễn vọng】

Đọc nhanh: 举目远望 (cử mục viễn vọng). Ý nghĩa là: ngước mắt nhìn ra xa.

Ý Nghĩa của "举目远望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

举目远望 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngước mắt nhìn ra xa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举目远望

  • volume volume

    - 举目无亲 jǔmùwúqīn ( zhǐ 单身在外 dānshēnzàiwài 不见 bújiàn 亲属 qīnshǔ 亲戚 qīnqī )

    - ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.

  • volume volume

    - 举世瞩目 jǔshìzhǔmù

    - cả thế giới nhìn vào

  • volume volume

    - 举目 jǔmù 瞩望 zhǔwàng

    - chăm chú nhìn.

  • volume volume

    - 举目远眺 jǔmùyuǎntiào

    - ngước mắt nhìn ra xa.

  • volume volume

    - 凭栏 pínglán 远望 yuǎnwàng

    - Dựa vào lan can nhìn ra xa.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing cháo 远方 yuǎnfāng 望去 wàngqù

    - Mắt anh ấy nhìn về phía xa.

  • volume volume

    - zhàn 山顶 shāndǐng wàng 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy đứng trên đỉnh núi nhìn xa xăm.

  • volume volume

    - zhàn zài 山颠 shāndiān 远望 yuǎnwàng

    - Anh ấy đứng trên đỉnh núi nhìn xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao