Đọc nhanh: 主轴电机类型 (chủ trục điện cơ loại hình). Ý nghĩa là: Loại motor trục chính.
主轴电机类型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loại motor trục chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主轴电机类型
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
型›
机›
电›
类›
轴›