Đọc nhanh: 主轴 (chủ trục). Ý nghĩa là: trục cái; quang trục; trục chính.
主轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục cái; quang trục; trục chính
指机械中从发动机或电动机接受动力并将动力传给其他机件的轴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主轴
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 这时 , 压轴戏 的 主角 登场 了
- Lúc này, nhân vật chính của đêm chung kết đã xuất hiện.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
轴›