Đọc nhanh: 主力舰队 (chủ lực hạm đội). Ý nghĩa là: Hạm đội chủ lực.
主力舰队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạm đội chủ lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主力舰队
- 主力舰
- tàu chủ lực.
- 主力 队员
- đội viên chính
- 球队 主力
- đội bóng chủ lực
- 主力部队
- quân chủ lực.
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 这个 球队 主力 队员 大半 退役 , 实力 有所 下降
- cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
力›
舰›
队›