Đọc nhanh: 联合舰队 (liên hợp hạm đội). Ý nghĩa là: Hạm đội liên hợp.
联合舰队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạm đội liên hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合舰队
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 他 在 团队 中 很 合群
- Anh ấy rất hòa đồng trong đội.
- 团队 合作 至关重要
- Làm việc theo nhóm là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
联›
舰›
队›