Đọc nhanh: 特迁舰队 (đặc thiên hạm đội). Ý nghĩa là: Hạm đội đặc phái.
特迁舰队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạm đội đặc phái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特迁舰队
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 英国 特种部队 的 人
- Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 我们 以前 一起 在 特种部队 受过 训
- Chúng tôi cùng nhau huấn luyện trong lực lượng đặc biệt.
- 有 一名 叛变 者 透露 了 敌方 舰队 的 部署
- Một kẻ phản bội đã tiết lộ sự triển khai của đội tàu đối phương.
- 西班牙 曾以 其 强大 的 舰队 而 著称
- Tây Ban Nha từng nổi tiếng với đội tàu chiến mạnh mẽ của mình.
- 这个 管弦乐队 演奏 的 特色 是 声音 优美 柔和
- Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
舰›
迁›
队›