特迁舰队 tè qiān jiànduì
volume volume

Từ hán việt: 【đặc thiên hạm đội】

Đọc nhanh: 特迁舰队 (đặc thiên hạm đội). Ý nghĩa là: Hạm đội đặc phái.

Ý Nghĩa của "特迁舰队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特迁舰队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạm đội đặc phái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特迁舰队

  • volume volume

    - 军舰 jūnjiàn jiāng 护送 hùsòng 船队 chuánduì

    - Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.

  • volume volume

    - 乌兹别克 wūzībiékè de 特种部队 tèzhǒngbùduì

    - Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo

  • volume volume

    - 英国 yīngguó 特种部队 tèzhǒngbùduì de rén

    - Rằng không có ai trong lực lượng đặc biệt của Anh

  • volume volume

    - 舰队 jiànduì 司令 sīlìng chéng 直升机 zhíshēngjī 视察 shìchá suǒ 指挥 zhǐhuī de 军舰 jūnjiàn

    - Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 以前 yǐqián 一起 yìqǐ zài 特种部队 tèzhǒngbùduì 受过 shòuguò xùn

    - Chúng tôi cùng nhau huấn luyện trong lực lượng đặc biệt.

  • volume volume

    - yǒu 一名 yīmíng 叛变 pànbiàn zhě 透露 tòulù le 敌方 dífāng 舰队 jiànduì de 部署 bùshǔ

    - Một kẻ phản bội đã tiết lộ sự triển khai của đội tàu đối phương.

  • volume volume

    - 西班牙 xībānyá 曾以 céngyǐ 强大 qiángdà de 舰队 jiànduì ér 著称 zhùchēng

    - Tây Ban Nha từng nổi tiếng với đội tàu chiến mạnh mẽ của mình.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 管弦乐队 guǎnxiányuèduì 演奏 yǎnzòu de 特色 tèsè shì 声音 shēngyīn 优美 yōuměi 柔和 róuhé

    - Đặc điểm của dàn nhạc giao hưởng này là âm thanh tuyệt đẹp và nhẹ nhàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBHU (竹卜月竹山)
    • Bảng mã:U+8230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHJ (卜竹十)
    • Bảng mã:U+8FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao