Đọc nhanh: 主力 (chủ lực). Ý nghĩa là: chủ lực; lực lượng chính. Ví dụ : - 主力军 quân chủ lực. - 主力部队 bộ đội chủ lực. - 主力队员 đội viên chính
主力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ lực; lực lượng chính
主要力量
- 主力军
- quân chủ lực
- 主力部队
- bộ đội chủ lực
- 主力 队员
- đội viên chính
- 球队 主力
- đội bóng chủ lực
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主力
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 主力军
- quân chủ lực
- 主力 队员
- đội viên chính
- 主要 任务 是 提高 生产力
- Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 他们 是 公司 的 主力 员工
- Họ là nhân viên chủ lực của công ty.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
力›