主力 zhǔlì
volume volume

Từ hán việt: 【chủ lực】

Đọc nhanh: 主力 (chủ lực). Ý nghĩa là: chủ lực; lực lượng chính. Ví dụ : - 主力军 quân chủ lực. - 主力部队 bộ đội chủ lực. - 主力队员 đội viên chính

Ý Nghĩa của "主力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

主力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chủ lực; lực lượng chính

主要力量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 主力军 zhǔlìjūn

    - quân chủ lực

  • volume volume

    - 主力部队 zhǔlìbùduì

    - bộ đội chủ lực

  • volume volume

    - 主力 zhǔlì 队员 duìyuán

    - đội viên chính

  • volume volume

    - 球队 qiúduì 主力 zhǔlì

    - đội bóng chủ lực

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主力

  • volume volume

    - 主力 zhǔlì 兵团 bīngtuán

    - binh đoàn chủ lực

  • volume volume

    - 主力军 zhǔlìjūn

    - quân chủ lực

  • volume volume

    - 主力 zhǔlì 队员 duìyuán

    - đội viên chính

  • volume volume

    - 主要 zhǔyào 任务 rènwù shì 提高 tígāo 生产力 shēngchǎnlì

    - Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.

  • volume volume

    - 主力 zhǔlì 正向 zhèngxiàng 前沿阵地 qiányánzhèndì 推进 tuījìn

    - quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 尽力 jìnlì 简化 jiǎnhuà le 电视机 diànshìjī de 主板 zhǔbǎn

    - Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 公司 gōngsī de 主力 zhǔlì 员工 yuángōng

    - Họ là nhân viên chủ lực của công ty.

  • volume volume

    - zài shī 主力部队 zhǔlìbùduì 之前 zhīqián 先行 xiānxíng 派出 pàichū 装甲车 zhuāngjiǎchē 侦察 zhēnchá 敌军 díjūn de 活动 huódòng

    - Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao