Đọc nhanh: 主力舰 (chủ lực hạm). Ý nghĩa là: chiến đấu hạm; tàu chiến; chiến hạm chính.
主力舰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến đấu hạm; tàu chiến; chiến hạm chính
旧时指海上作战的主力战舰,包括战列舰和巡洋舰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主力舰
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 主力军
- quân chủ lực
- 主力舰
- tàu chủ lực.
- 主力 队员
- đội viên chính
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 他们 是 公司 的 主力 员工
- Họ là nhân viên chủ lực của công ty.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
力›
舰›