Đọc nhanh: 临时发票 (lâm thì phát phiếu). Ý nghĩa là: Hóa đơn tạm.
临时发票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa đơn tạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时发票
- 临时 现 撺
- nước đến chân mới nhảy.
- 临时 拼凑 一下
- Tạm thời ghép lại một chút.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 临时 有事 , 失陪 了 各位
- Có việc đột xuất, xin lỗi mọi người.
- 预先 把 发言 提纲 准备 好 , 不要 临时 凑合
- Chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
发›
时›
票›