Đọc nhanh: 婴孩 (anh hài). Ý nghĩa là: trẻ em; trẻ nhỏ.
婴孩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trẻ em; trẻ nhỏ
婴儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴孩
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 可爱 的 小 婴孩
- Em bé dễ thương.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 不能 迁就 孩子 的 坏习惯
- Không thể nhượng bộ những thói quen xấu của trẻ.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 婴孩 甜甜 入睡
- Trẻ sơ sinh ngủ ngon lành.
- 里面 有 十几个 小孩子 , 大都 只有 五六岁 光景
- trong đó có mười mấy đứa bé khoảng chừng 5, 6 tuổi.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婴›
孩›