Đọc nhanh: 临时冻结 (lâm thì đống kết). Ý nghĩa là: đóng băng tạm thời.
临时冻结 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đóng băng tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时冻结
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 临时 有事 , 失陪 了 各位
- Có việc đột xuất, xin lỗi mọi người.
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
- 他 临走 的 时候 留下 个活 话儿 , 说 也许 下个月 能 回来
- trước khi ra đi anh ấy nhắn lại rằng có lẽ tháng sau về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
冻›
时›
结›