Đọc nhanh: 临时积水 (lâm thì tí thuỷ). Ý nghĩa là: Nước đọng tạm thời.
临时积水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước đọng tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时积水
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 临时 现 撺
- nước đến chân mới nhảy.
- 临时 拼凑 一下
- Tạm thời ghép lại một chút.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 临时 有事 , 失陪 了 各位
- Có việc đột xuất, xin lỗi mọi người.
- 不要 说 吃饭 , 连 喝水 也 没 时间
- Đừng nói ăn cơm, ngay cả uống nước cũng không có thời gian.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 事前 做好 准备 , 以免 临时 忙乱
- trước khi làm thì phải chuẩn bị cho tốt, để lúc sự việc xảy ra thì không bị lúng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
时›
水›
积›