Đọc nhanh: 转账成功 (chuyển trướng thành công). Ý nghĩa là: chuyển tiền thành công.
转账成功 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tiền thành công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转账成功
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 她 的 成功 是 人生 的 转机
- Thành công của cô ấy là bước ngoặt trong cuộc đời.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 今天 的 实验 很 成功
- Cuộc thử nghiệm hôm nay rất thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
成›
账›
转›