Đọc nhanh: 串同 (xuyến đồng). Ý nghĩa là: vào hùa.
串同 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vào hùa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串同
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 高中毕业 或 具有 同等学力 者 都 可以 报考
- những người tốt nghiệp trung học hoặc có học lực tương
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
同›