Đọc nhanh: 锁链儿 (toả liên nhi). Ý nghĩa là: xiềng xích.
锁链儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xiềng xích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁链儿
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 表链 儿
- đồng hồ đeo tay.
- 打断 了 封建 的 锁链
- chặt đứt xiềng xích phong kiến.
- 钥匙链 在 哪儿 ?
- Móc chìa khóa đâu rồi?
- 囚犯 被 链子 锁 在 一起
- Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 那么 他 就 会 知道 如何 锁定 那些 父亲 和 女儿
- Sau đó, anh ta sẽ biết cách nhắm mục tiêu các ông bố và các cô con gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
链›
锁›