锁链儿 suǒliàn er
volume volume

Từ hán việt: 【toả liên nhi】

Đọc nhanh: 锁链儿 (toả liên nhi). Ý nghĩa là: xiềng xích.

Ý Nghĩa của "锁链儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锁链儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xiềng xích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锁链儿

  • volume volume

    - yòng 锁链 suǒliàn 锁住 suǒzhù le mén

    - Anh ta dùng xích khóa cửa.

  • volume volume

    - zhè tiáo 锁链 suǒliàn 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Chiếc xích này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 表链 biǎoliàn ér

    - đồng hồ đeo tay.

  • volume volume

    - 打断 dǎduàn le 封建 fēngjiàn de 锁链 suǒliàn

    - chặt đứt xiềng xích phong kiến.

  • volume volume

    - 钥匙链 yàoshiliàn zài 哪儿 nǎér

    - Móc chìa khóa đâu rồi?

  • volume volume

    - 囚犯 qiúfàn bèi 链子 liànzi suǒ zài 一起 yìqǐ

    - Các tù nhân bị xích trói lại với nhau.

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē yòng 铁链 tiěliàn suǒ zài 那根 nàgēn 柱子 zhùzi shàng

    - Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó

  • volume volume

    - 那么 nàme jiù huì 知道 zhīdào 如何 rúhé 锁定 suǒdìng 那些 nèixiē 父亲 fùqīn 女儿 nǚér

    - Sau đó, anh ta sẽ biết cách nhắm mục tiêu các ông bố và các cô con gái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao