Đọc nhanh: 中继资料 (trung kế tư liệu). Ý nghĩa là: metadata.
中继资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. metadata
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中继资料
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 他 参阅 了 很多 资料
- Anh ấy đã tham khảo rất nhiều tài liệu.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 他们 正在 查考 历史 资料
- Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
料›
继›
资›