Đọc nhanh: 中国国家航天局 (trung quốc quốc gia hàng thiên cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Không gian Quốc gia Trung Quốc (CNSA).
中国国家航天局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Quản lý Không gian Quốc gia Trung Quốc (CNSA)
China National Space Administration (CNSA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国国家航天局
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 伊是 中东国家
- Iran là quốc gia Trung Đông.
- 中国 很多 年轻人 都 喜欢 五月天
- Ở TQ rất nhiều người trẻ thích ngũ nguyệt thiên
- 儒家 学说 对 中国 有 很 深 的 影响
- Học thuyết Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến Trung Quốc.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
天›
家›
局›
航›