Đọc nhanh: 三合会 (tam hợp hội). Ý nghĩa là: hội Tam Hợp (tổ chức bí mật chống Mãn Thanh, tiền thân của nó là Thiên Địa Hội).
三合会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội Tam Hợp (tổ chức bí mật chống Mãn Thanh, tiền thân của nó là Thiên Địa Hội)
清初反对清政府的民间秘密组织,它的前身是天地会也叫三点会参看〖天地会〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三合会
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
会›
合›