Đọc nhanh: 科学研究 (khoa học nghiên cứu). Ý nghĩa là: nghiên cứu khoa học.
科学研究 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiên cứu khoa học
scientific research
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科学研究
- 他 致力于 科学研究
- Anh ấy tận tâm nghiên cứu khoa học.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 科学家 正在 研究 新药
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu thuốc mới.
- 科学家 研究 了 这些 热 原子
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu các nguyên tử phóng xạ này.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 科学家 在 研究 这次 地震
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu trận động đất lần này.
- 科学家 研究 基因 的 功能
- Các nhà khoa học nghiên cứu chức năng của gen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
研›
科›
究›