Đọc nhanh: 研究生院 (nghiên cứu sinh viện). Ý nghĩa là: Viện nghiên cứu sinh.
研究生院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện nghiên cứu sinh
研究生院(台湾:研究所,港澳:研究院),也称为研究生学院,是指大学本科之后的进阶教育研究机构,一般设于大学中,以“某大学研究生院”的形式存在,也有独立设立者。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研究生院
- 她 只是 过来 跟 我 一起 研究 蚕 的 生命周期
- Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 大后年 我 还 准备考 研究生 呢
- Năm tới, tôi còn phải chuẩn bị thi lên cao học nữa.
- 姐姐 自学成才 , 被 大学 破格录取 为 研究生
- Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh
- 她 没考上 研究生
- Cô ấy thi trượt nghiên cứu sinh.
- 我 喜欢 研究 生物
- Tôi thích nghiên cứu sinh vật.
- 他 考上 了 研究生院
- Anh ấy đã trúng tuyển vào trường cao học.
- 研究 产生 了 新 的 发现
- Nghiên cứu đã nảy sinh phát hiện mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
研›
究›
院›