Đọc nhanh: 中国小说史略 (trung quốc tiểu thuyết sử lược). Ý nghĩa là: Lịch sử ngắn gọn của tiểu thuyết Trung Quốc của Lỗ Tấn 鲁迅.
中国小说史略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lịch sử ngắn gọn của tiểu thuyết Trung Quốc của Lỗ Tấn 鲁迅
Concise History of the Chinese Novel by Lu Xun 鲁迅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国小说史略
- 小王 、 小李 以及 小丽 都 是 中国 人
- Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 他 阅读 中国 史略
- Anh ấy đọc sơ lược lịch sử Trung Quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 中国 有 悠久 的 历史
- Trung Quốc có lịch sử lâu đời.
- 你 听说 过 中国 的 小说 《 西游记 》 吗 ?
- Bạn đã từng nghe đến tiểu thuyết Trung Quốc "Tây Du Ký" chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
史›
国›
⺌›
⺍›
小›
略›
说›