Đọc nhanh: 中国天主教爱国会 (trung quốc thiên chủ giáo ái quốc hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Công giáo Yêu nước Trung Quốc.
中国天主教爱国会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Công giáo Yêu nước Trung Quốc
Chinese Patriotic Catholic Association
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国天主教爱国会
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 贫穷落后 的 旧 中国 已经 变成 了 初步 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.
- 中国 很多 年轻人 都 喜欢 五月天
- Ở TQ rất nhiều người trẻ thích ngũ nguyệt thiên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
主›
会›
国›
天›
教›
爱›