Đọc nhanh: 国会 (quốc hội). Ý nghĩa là: quốc hội.
国会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc hội
议会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国会
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 三年 后 我会 回国
- Ba năm sau tôi sẽ về nước.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 他会 说 多种 外国语
- Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
国›