Đọc nhanh: 中国地球物理学会 (trung quốc địa cầu vật lí học hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Địa vật lý Trung Quốc.
中国地球物理学会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Địa vật lý Trung Quốc
Chinese Geophysical Society
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国地球物理学会
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 日食 地球物理
- Vật lý địa cầu nhật thực.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
- 我 希望 有 机会 去 中国 留学
- Tôi hi vọng có cơ hội đến Trung Quốc du học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
国›
地›
学›
物›
球›
理›