Đọc nhanh: 中国鸟类学会 (trung quốc điểu loại học hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Thần thoại Trung Quốc.
中国鸟类学会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Thần thoại Trung Quốc
China Ornithological Society
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国鸟类学会
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 他 去 中国 留学 了
- Anh ấy đi Trung Quốc du học rồi.
- 我 希望 有 机会 去 中国 留学
- Tôi hi vọng có cơ hội đến Trung Quốc du học.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
国›
学›
类›
鸟›