Đọc nhanh: 二氯异三聚氰酸钠 (nhị lục dị tam tụ tình toan nột). Ý nghĩa là: natri dichloroisocyanurat.
二氯异三聚氰酸钠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. natri dichloroisocyanurat
sodium dichloroisocyanurate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二氯异三聚氰酸钠
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 二加 三 等于 五
- Hai cộng ba bằng năm.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
二›
异›
氯›
氰›
聚›
酸›
钠›