Đọc nhanh: 固体地球物理学 (cố thể địa cầu vật lí học). Ý nghĩa là: Vật lý học chất rắn trái đất.
固体地球物理学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật lý học chất rắn trái đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固体地球物理学
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 日食 地球物理
- Vật lý địa cầu nhật thực.
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 真是 个 送 天体 物理学家 的 好 礼物
- Thật là một món quà tuyệt vời cho một nhà vật lý thiên văn.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
固›
地›
学›
物›
球›
理›