Đọc nhanh: 地球物理年 (địa cầu vật lí niên). Ý nghĩa là: Năm vật lý địa cầu.
地球物理年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năm vật lý địa cầu
“地球物理年”是天文学专有名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地球物理年
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 日食 地球物理
- Vật lý địa cầu nhật thực.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 地球 上 有 许多 不同 的 生物
- Trên Trái Đất có rất nhiều sinh vật khác nhau.
- 他 从事 于 物理 研究 这一 课题 许多年 了
- Anh ta đã nghiên cứu về vật lý và chủ đề này trong nhiều năm.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 了解 物理 很 重要
- Hiểu biết về vật lý rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
年›
物›
球›
理›