Đọc nhanh: 地球物理 (địa cầu vật lí). Ý nghĩa là: địa vật lý.
地球物理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa vật lý
geophysics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地球物理
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 日食 地球物理
- Vật lý địa cầu nhật thực.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 地球 上 有 许多 不同 的 生物
- Trên Trái Đất có rất nhiều sinh vật khác nhau.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他 从事 于 物理 研究 这一 课题 许多年 了
- Anh ta đã nghiên cứu về vật lý và chủ đề này trong nhiều năm.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
物›
球›
理›