Đọc nhanh: 中国证券报 (trung quốc chứng khoán báo). Ý nghĩa là: Tạp chí Chứng khoán Trung Quốc.
中国证券报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tạp chí Chứng khoán Trung Quốc
China Securities Journal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国证券报
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
券›
国›
报›
证›