青年团 qīngnián tuán
volume volume

Từ hán việt: 【thanh niên đoàn】

Đọc nhanh: 青年团 (thanh niên đoàn). Ý nghĩa là: đoàn thanh niên, cánh thanh niên của một đảng chính trị.

Ý Nghĩa của "青年团" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青年团 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đoàn thanh niên

youth corps

✪ 2. cánh thanh niên của một đảng chính trị

youth wing of a political party

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青年团

  • volume volume

    - 越南 yuènán 共产主义青年团 gòngchǎnzhǔyìqīngniántuán

    - Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 革命 gémìng de 青年 qīngnián

    - Anh ấy là một thanh niên có ý thức cách mạng.

  • volume volume

    - 共青团 gòngqīngtuán shì 青年 qīngnián de 先进 xiānjìn 组织 zǔzhī

    - Đoàn Thanh niên Cộng sản là tổ chức tiên tiến của thanh niên.

  • volume volume

    - 团体 tuántǐ bāng 一群 yīqún 组合 zǔhé zài 一起 yìqǐ de 青少年 qīngshàonián 尤指 yóuzhǐ 一群 yīqún 少年犯 shàoniánfàn

    - Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 三月 sānyuè 加入 jiārù 共青团 gòngqīngtuán 从此 cóngcǐ 工作 gōngzuò 学习 xuéxí 更加 gèngjiā 积极 jījí le

    - Tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.

  • volume volume

    - zhè 几年 jǐnián 青云直上 qīngyúnzhíshàng 官运亨通 guānyùnhēngtōng

    - mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.

  • volume volume

    - 幼年 yòunián zuò 科学 kēxué 青衣 qīngyī

    - lúc nhỏ anh ấy học kịch

  • volume volume

    - 40 suì 以下 yǐxià 起病 qǐbìng de 青年 qīngnián 帕金森病 pàjīnsēnbìng jiào 少见 shǎojiàn

    - Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao