Đọc nhanh: 中国人权组织 (trung quốc nhân quyền tổ chức). Ý nghĩa là: Nhân quyền ở Trung Quốc (tổ chức CHND Trung Hoa dành cho người nước ngoài có trụ sở tại New York).
中国人权组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân quyền ở Trung Quốc (tổ chức CHND Trung Hoa dành cho người nước ngoài có trụ sở tại New York)
Human Rights in China (New York-based expatriate PRC organization)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国人权组织
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
人›
国›
权›
组›
织›