Đọc nhanh: 人权 (nhân quyền). Ý nghĩa là: nhân quyền; quyền lợi căn bản của con người. Ví dụ : - 人权宣言 tuyên ngôn nhân quyền
人权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân quyền; quyền lợi căn bản của con người
指人享有的人身自由和各种民主权利
- 人权宣言
- tuyên ngôn nhân quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人权
- 人民 民主 政权
- Chính quyền dân chủ nhân dân
- 婚姻自主 是 每个 人 的 权利
- Hôn nhân tự quyết là quyền của mỗi người.
- 人人 有权 受到 尊重
- Mọi người đều có quyền được tôn trọng.
- 不要 侵犯 他人 权益
- Đừng xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 切莫 干犯 他人 的 权益
- Đừng bao giờ xâm phạm quyền lợi của người khác.
- 他 聆听 着 每 一个 人 的 发言 仔细 地 权衡 着 每 一种 方案 的 利弊
- Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 凡属 我国 的 人民 有 平等权
- Tất cả người dân thuộc nước tôi có quyền bình đẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
权›