Đọc nhanh: 中国政法大学 (trung quốc chính pháp đại học). Ý nghĩa là: Đại học Khoa học Chính trị và Luật Trung Quốc, Bắc Kinh, với cơ sở đại học tại Changping 昌平 , và cơ sở sau đại học ở quận Haidian 海澱區 | 海淀区.
中国政法大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Khoa học Chính trị và Luật Trung Quốc, Bắc Kinh, với cơ sở đại học tại Changping 昌平 , và cơ sở sau đại học ở quận Haidian 海澱區 | 海淀区
China University of Political Science and Law, Beijing, with undergraduate campus at Changping 昌平 [Chāng píng], and graduate campus in Haidian district 海澱區|海淀区 [Hǎi diàn qū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国政法大学
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 我 今年 申请 了 中国政府 奖学金
- Tôi đã xin Học bổng Chính phủ Trung Quốc năm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
大›
学›
政›
法›