Đọc nhanh: 国际航空运输协会 (quốc tế hàng không vận thâu hiệp hội). Ý nghĩa là: Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA).
国际航空运输协会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA)
International Air Transport Association (IATA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际航空运输协会
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 全国运动会 会徽
- tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc
- 最近 首都机场 又 开辟 了 一条 国际 航线
- Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác
- 代表团 出席 了 这次 国际 会议
- Đoàn đã tham gia hội nghị quốc tế.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 国际 会议 在 今天 举行
- Hội nghị quốc tế diễn ra hôm nay.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 这 事件 在 国际会议中心 举行
- Sự kiện được tổ chức tại Trung tâm Hội nghị Quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
协›
国›
空›
航›
输›
运›
际›