Đọc nhanh: 中国交通建设 (trung quốc giao thông kiến thiết). Ý nghĩa là: Công ty Xây dựng Truyền thông Trung Quốc.
中国交通建设 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Xây dựng Truyền thông Trung Quốc
China Communications Construction Company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国交通建设
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 我们 要 为 国家 的 经济 建设 添砖加瓦
- chúng ta nên góp một phần công sức xây dựng nền kinh tế đất nước.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 他 正在 读 《 中国通史 简编 》
- Anh ấy đang đọc "Trung Quốc Thông Sử Giản Biên".
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
- 政府 投资 于 交通 建设
- Chính phủ đầu tư vào xây dựng giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
交›
国›
建›
设›
通›