Đọc nhanh: 个股 (cá cổ). Ý nghĩa là: Cổ phần riêng lẻ.
个股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ phần riêng lẻ
个股是一种无偿还期限的有价证券,按股票持有者可分为国家股、法人股、个人股三种。个人股(individual stock)投资资金来自个人,可以自由上市流通。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个股
- 摔 了 个 屁股 蹲儿
- té phịch một cái.
- 这个 股票 需要 托盘
- Cổ phiếu này cần được giữ giá.
- 股价 下跌 了 四个 百分点
- Giá cổ phiếu đã giảm 4 điểm phần trăm.
- 这个 股票 跌破 发行价
- Cổ phiếu này đã giảm dưới giá phát hành.
- 那个 小孩子 翘着 屁股
- Thằng nhóc đó vểnh mông lên.
- 那个 屁股 哪 需要 什么 碳粉 超紧致
- Cái mông đó không thể là mực.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 公司 计划 下个月 招股
- Công ty dự định gọi cổ phần vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
股›