个人财产保险 gèrén cáichǎn bǎoxiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cá nhân tài sản bảo hiểm】

Đọc nhanh: 个人财产保险 (cá nhân tài sản bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm tài sản cá nhân.

Ý Nghĩa của "个人财产保险" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

个人财产保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảo hiểm tài sản cá nhân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人财产保险

  • volume volume

    - 保险 bǎoxiǎn 保障 bǎozhàng de 财产 cáichǎn 安全 ānquán

    - Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.

  • volume volume

    - 巴黎公社 bālígōngshè shì 人类 rénlèi 历史 lìshǐ shàng 第一个 dìyígè 无产阶级 wúchǎnjiējí de 革命政权 gémìngzhèngquán

    - công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.

  • volume volume

    - 人寿保险 rénshòubǎoxiǎn

    - Bảo hiểm nhân thọ.

  • volume volume

    - 保护环境 bǎohùhuánjìng 每个 měigè rén 积极参与 jījícānyù

    - Việc bảo vệ môi trường đòi hỏi mọi người phải tích cực tham gia .

  • volume volume

    - 家庭财产 jiātíngcáichǎn 已经 yǐjīng 投保 tóubǎo

    - Tài sản gia đình đã mua bảo hiểm rồi.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 财产 cáichǎn shì 人民 rénmín de 膏血 gāoxuè

    - tài sản của quốc gia là máu thịt của nhân dân.

  • volume volume

    - 这所 zhèsuǒ 住宅 zhùzhái 属于 shǔyú 个人财产 gèréncáichǎn

    - Nơi ở được coi là tài sản cá nhân.

  • - 相信 xiāngxìn 每个 měigè rén dōu néng 通过 tōngguò 努力 nǔlì kāi 财路 cáilù

    - Anh ấy tin rằng mỗi người đều có thể mở đường tài lộc thông qua sự nỗ lực

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao